top of page
  • Ảnh của tác giảThủy Trần

Phương pháp Scaffolding: Xây dựng kiến thức nền cho tương lai bền vững

Khi nói đến việc giảng dạy và học tập, phương pháp Scaffolding đang trở thành một khái niệm quan trọng và phổ biến. Được phát triển bởi nhà giáo học người Mỹ Jerome Bruner, phương pháp này nhằm tạo ra một khung hỗ trợ cho học sinh, giúp họ tiếp cận và xây dựng kiến thức một cách bền vững. Trong bài viết này, WorkSmart cùng bạn tìm hiểu về phương pháp Scaffolding và tại sao nó quan trọng trong quá trình giảng dạy.


1. Định nghĩa phương pháp Scaffolding


Phương pháp Scaffolding là một phương pháp giảng dạy tương tác, trong đó giáo viên cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn cho học sinh để giúp họ xây dựng kiến thức mới. Tương tự như cấu trúc xây dựng giàn giáo, giáo viên đóng vai trò như một người hướng dẫn, cung cấp cho học sinh những công cụ và kiến thức cần thiết để họ có thể tiến bước từ mức độ hiện tại của mình đến mức độ cao hơn.


dinh-nghia-phuong-phap-scaffolding
Định nghĩa phương pháp Scaffolding

2. Các thành phần của phương pháp Scaffolding

  • Đưa ra mục tiêu rõ ràng: Giáo viên phải định rõ mục tiêu học tập và hiểu rõ kỹ năng, kiến thức mà học sinh cần phát triển.

  • Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật: Giáo viên cung cấp hỗ trợ, giải thích và hướng dẫn về các kỹ thuật, công cụ cần thiết để học sinh thực hiện nhiệm vụ.

  • Tạo ra môi trường học tập thuận lợi: Giáo viên tạo ra một môi trường học tập an toàn, khuyến khích học sinh tham gia và chia sẻ ý kiến của mình một cách tự tin.

  • Điều chỉnh hỗ trợ theo nhu cầu: Giáo viên sẽ điều chỉnh mức hỗ trợ dựa trên nhu cầu và khả năng của từng học sinh, để đảm bảo rằng họ có thể tiếp cận kiến thức và hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.

3. Lợi ích của phương pháp Scaffolding


Xây dựng kiến thức bền vững: Phương pháp Scaffolding giúp học sinh xây dựng kiến thức một cách bền vững, bằng cách hướng dẫn họ từng bước và giúp họ tự tin trong quá trình học tập.


Khuyến khích tư duy sáng tạo: Scaffolding khuyến khích học sinh suy nghĩ độc lập, khám phá và giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các kỹ thuật và công cụ đã học.


loi-ich-cua-phuong-phap-scaffolding
Lợi ích của phương pháp Scaffolding

Phát triển kỹ năng tự học: Phương pháp này giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, tự quản và khám phá kiến thức một cách chủ động.


Tạo lòng tự tin và sự tự tin: Scaffolding giúp học sinh cảm thấy tự chắc hơn trong quá trình học tập, giúp họ vượt qua những thách thức và đạt được thành công.



4. Cách áp dụng phương pháp Scaffolding trong giảng dạy, phù hợp với từng trình độ Tiếng Anh


Để áp dụng phương pháp Scaffolding phù hợp với trình độ Tiếng Anh của học sinh, bạn có thể áp dụng các bước và nguyên tắc sau đây:


cach-ap-dung-phuong-phap-scaffolding-trong-giang-day
Cách áp dụng phương pháp Scaffolding trong giảng dạy
  • Đánh giá trình độ của học sinh: Trước khi áp dụng phương pháp Scaffolding, hãy đánh giá trình độ Tiếng Anh của học sinh. Điều này giúp bạn hiểu rõ năng lực hiện tại của họ và xác định mức độ hỗ trợ cần thiết.

  • Xác định mục tiêu học tập: Đặt mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể cho học sinh. Điều này giúp họ hiểu rõ mục tiêu và biết được những gì cần làm để đạt được mục tiêu đó.

  • Cung cấp tài liệu phù hợp: Chọn tài liệu học tập phù hợp với trình độ Tiếng Anh của học sinh. Bắt đầu với những tài liệu dễ dùng và dễ hiểu, sau đó dần dần tăng độ khó. Đảm bảo rằng tài liệu được chọn cung cấp đủ thông tin và hướng dẫn cần thiết để học sinh tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng.

  • Cung cấp hướng dẫn rõ ràng: Khi giảng dạy, hãy cung cấp hướng dẫn chi tiết và rõ ràng về cách tiến hành các hoạt động hoặc bài tập. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa và hình ảnh để giải thích ý nghĩa và cách thực hiện.

  • Hỗ trợ từng bước: Hỗ trợ học sinh từng bước trong quá trình học tập. Bắt đầu bằng cách đưa ra các bước cơ bản và dần dần tăng độ phức tạp. Hướng dẫn họ từng bước để giúp họ hiểu rõ quy trình và áp dụng kiến thức một cách thành công.

  • Sử dụng câu hỏi khuyến khích: Đặt câu hỏi khuyến khích để khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu hơn và tham gia tích cực trong quá trình học tập. Câu hỏi này có thể giúp họ kích thích trí tưởng tượng, tư duy sáng tạo và khám phá kiến thức mới.

  • Đánh giá tiến độ và điều chỉnh: Theo dõi tiến độ của học sinh và đánh giá sự tiến bộ của họ. Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh mức độ hỗ trợ và tài liệu học tập cho phù hợp với nhu cầu và khả năng của học sinh.

  • Khuyến khích tương tác và phản hồi: Tạo ra một môi trường tương tác và khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến, thảo luận và cung cấp nhiều tư duy phản biện khác nhau, có tính xây dựng môn học. Điều này giúp xây dựng lòng tự tin và học hỏi kiến thức một cách tích cực.

Có thể hiểu phương pháp Scaffolding là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục giúp hỗ trợ học sinh học tập một cách hiệu quả. Bằng cách cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn từng bước, giáo viên tạo điều kiện cho học sinh tự tin phát triển các kỹ năng và kiến thức mong muốn. Nếu được thực hiện đúng cách, phương pháp Scaffolding có thể giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập và phát triển xứng đáng.

7 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page