top of page
  • Ảnh của tác giảThủy Trần

Nguyên tắc phát âm tiếng Anh: Hướng dẫn và mẹo để cải thiện kỹ năng phát âm

Phát âm tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này. Việc phát âm chính xác không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc nắm bắt nguyên tắc phát âm tiếng Anh có thể là một thách thức. Trong bài viết này, Work Smart sẽ giới thiệu về những nguyên tắc phát âm cơ bản và cung cấp một số mẹo để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.


1. Chuẩn IPA là gì? Nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA


Chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm quốc tế được sử dụng rộng rãi để biểu thị âm thanh của các ngôn ngữ trên thế giới. Nó được phát triển và duy trì bởi Hội Ngữ âm Quốc tế (International Phonetic Association) và có mục đích tạo ra một tiêu chuẩn chung để đại diện cho các âm thanh ngôn ngữ.


Chuẩn IPA cung cấp một bộ ký hiệu đặc biệt để biểu thị cả nguyên âm và phụ âm, bao gồm các ký tự chữ cái Latinh, ký hiệu đặc biệt và các ký hiệu thiết kế riêng. Mỗi ký hiệu trong IPA đại diện cho một âm thanh cụ thể và có một ý nghĩa phát âm chính xác.


nguyen-tac-phat-am-tieng-anh-chuan-ipa
Nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

Mục tiêu của chuẩn IPA là cung cấp một phương tiện chính xác và đồng nhất để ghi lại, diễn giải và truyền tải âm thanh ngôn ngữ. Nó giúp cho việc nghiên cứu ngôn ngữ, dạy và học ngoại ngữ, phiên âm từ điển và các lĩnh vực liên quan khác.


Chuẩn IPA không chỉ áp dụng cho tiếng Anh, mà còn cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới. Nó cho phép người dùng biểu thị và truyền tải âm thanh ngôn ngữ một cách chính xác và không gian dư thừa, giúp đảm bảo sự hiệu quả và chính xác trong việc mô tả và phân loại âm thanh.


2. Nguyên tắc phát âm tiếng Anh đuôi e/es/ed


2.1 Nguyên tắc phát âm tiếng Anh đuôi "ed":

  • /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và các động từ có từ phát âm cuối là "s". Ví dụ: missed (/mɪst/), laughed (/læft/), stopped (/stɑpt/).

  • /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hoặc /d/. Ví dụ: waited (/ˈweɪtɪd/), needed (/ˈnidɪd/), ended (/ˈɛndɪd/).

  • /d/: Với những trường hợp còn lại. Ví dụ: worked (/wɜrkt/), played (/pleɪd/), called (/kɔld/).

2.2 Nguyên tắc phát âm tiếng Anh đuôi "s/es":

/s/: Đọc đuôi "s" là /s/ trong các trường hợp sau:
  • Với danh từ số nhiều có âm cuối của danh từ số ít là âm câm /f/, /k/, /p/, /t/.

  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu là âm câm.

  • Sở hữu cách: khi âm cuối của sở hữu chủ là các âm câm.

/iz/: Đọc đuôi "s" là /iz/ trong các trường hợp sau:
  • Danh từ số nhiều: nếu âm cuối của danh từ số ít là các âm sau: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/.

  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là một trong các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/.

  • Sở hữu cách: khi âm cuối sở hữu chủ là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /ʤ/.

/z/: Đọc đuôi "s" là /z/ trong các trường hợp sau:
  • Danh từ số nhiều: khi âm cuối của danh từ số ít là âm hữu thanh.

  • Động từ ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn: khi âm cuối của động từ nguyên mẫu là hữu thanh.

  • Sở hữu cách: khi âm cuối của sở hữu chủ là âm hữu thanh.

Lưu ý rằng các quy tắc này chỉ là quy tắc chung và có ngoại lệ. Nguyên tắc phát âm tiếng Anh có thể thay đổi dựa trên từng từ cụ thể trong tiếng Anh.



3. Nguyên tắc phát âm tiếng Anh - Nhấn trọng âm


nguyen-tac-phat-am-tieng-anh-nhan-trong-am
Nguyên tắc phát âm tiếng Anh - Nhấn trọng âm

Nguyên tắc 1: Phần lớn động từ, giới từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

  • Ví dụ: rePORT, beGIN, aWAY, beFORE.

Nguyên tắc 2: Hầu hết danh từ, tính từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Ví dụ: TAble, YELlow, HAPpy, BIGger.

Nguyên tắc 3: Những từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.

  • Ví dụ: unDERstand, caTEgoRY, inTEresTING.

Nguyên tắc 4: Các từ kết thúc bằng đuôi -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -ian, -ity thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó.

  • Ví dụ: eCOlogic, FANtastic, draMAtic, proGRESsion, inFORmation, reMEmbrance.

Nguyên tắc 5: Các từ có hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain thì trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó.

  • Ví dụ: emPLOyee, enginEER, JapanESE, techNIQUE, picTUResque, cerTAIN.

Nguyên tắc 6: Từ có hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less có trọng âm chính của từ không đổi.

  • Ví dụ: deVELOPment, friendSHIP, hapPIness, TEAcher, childHOOD, beGINning, garDEN, beauTIful, acCEPtABLE, danGERous, careLESS.

Nguyên tắc 7: Các từ kết thúc bằng -graphy, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.

  • Ví dụ: phoTOgraphy, apPROpriate, biOloGY, deMOcracy, unIverSITY, geOgraphy, poLITical.

Nguyên tắc 8: Danh từ ghép thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Ví dụ: BLACKbird, FOOTball, AIRport, BEDroom.

Nguyên tắc 9: Tính từ ghép thì trọng âm rơi vào từ thứ 2.

  • Ví dụ: high-PRIced, long-LASTing, short-TEMPERED, deep-BLUE.

4. Nguyên tắc phát âm tiếng Anh - Nối âm


nguyen-tac-phat-am-tieng-anh-noi-am
Nguyên tắc phát âm tiếng Anh - Nối âm

Phụ âm đứng trước nguyên âm:

  • Nếu một phụ âm đứng trước một nguyên âm, thì phụ âm được nối với nguyên âm. Nếu có một phụ âm gió đứng trước nguyên âm, bạn cần chuyển phụ âm không gió tương tự trước khi nối âm.

Nguyên âm đứng trước nguyên âm:

  • Khi có nguyên âm đứng trước nguyên âm, bạn cần thêm một phụ âm vào giữa hai nguyên âm để nối. Có hai nguyên tắc cơ bản:

  • Nếu nguyên âm tròn môi, bạn cần thêm "w" vào giữa.

  • Nếu nguyên âm dài môi, bạn cần thêm phụ âm "y" vào giữa.

Phụ âm trước phụ âm:

  • Nếu có hai hoặc nhiều phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, chỉ có một phụ âm được đọc.

Chữ "U" hoặc "Y" đứng sau chữ "T":

  • Khi chữ "U" hoặc "Y" đứng sau chữ "T", âm thanh được phát âm là /ch/.

Chữ "U" hoặc "Y" đứng sau chữ "D":

  • Khi chữ "U" hoặc "Y" đứng sau chữ "D", âm thanh được phát âm là /dj/.

Phụ âm "T" nằm giữa hai nguyên âm và không phải trọng âm:

  • Khi phụ âm "T" nằm giữa hai nguyên âm và không phải trọng âm, âm thanh được phát âm là /d/.

5. Cách phát âm tiếng Anh đơn giản, hiệu quả nhất

  • Xác định giọng phát âm: Quyết định giọng phát âm mà bạn muốn theo, có thể là giọng Anh-Anh (British English) hoặc giọng Anh-Mỹ (American English). Điều này giúp bạn tập trung vào các nguyên âm, phụ âm và từ ngữ cụ thể của giọng đó.

  • Đọc to và ghi âm: Khi bạn đọc tiếng Anh, hãy cố gắng đọc to lên và ghi âm lại. Sau đó, so sánh ghi âm của bạn với mẫu người bản ngữ hoặc giáo viên tiếng Anh để phát hiện và sửa các lỗi phát âm.

  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Anh, đặc biệt là những nơi có sự tham gia của người bản ngữ. Thông qua việc giao tiếp với họ, bạn sẽ có cơ hội luyện tập và cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

  • Giao tiếp hàng ngày: Hãy tận dụng mọi cơ hội để giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bất kể là với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong các tình huống thường ngày. Điều này giúp bạn làm quen với các âm thanh, ngữ điệu và ngữ pháp của tiếng Anh.

  • Xem các chương trình tiếng Anh: Thường xuyên xem các chương trình tiếng Anh như phim, chương trình truyền hình, video hướng dẫn, v.v. Điều này giúp bạn nghe và làm quen với các nguyên tắc phát âm tiếng Anh, ngữ điệu và ngữ pháp thông qua các tình huống thực tế.

Qua bài viết này, người đọc sẽ có được kiến thức cơ bản về nguyên tắc phát âm tiếng Anh và cách cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Bài viết sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các âm thanh và phương pháp phát âm đúng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.


Đừng quên tại Học tiếng anh vẫn còn rất nhiều thông tin hữu ích dành cho bạn.

7 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả
bottom of page